🔍 Search: TRÙM SÒ
🌟 TRÙM SÒ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
좀생원
(좀 生員)
Danh từ
-
1
(놀리는 말로) 마음이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 사람.
1 KẺ KEO KIỆT, TRÙM SÒ: (cách nói trêu chọc) Người không được rộng lượng và suy nghĩ nhỏ nhen.
-
1
(놀리는 말로) 마음이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 사람.
-
수전노
(守錢奴)
Danh từ
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.
1 TRÙM SÒ, NGƯỜI KEO KIỆT, NGƯỜI BỦN XỈN: Người rất tiết kiệm tiền, lo gom giữ tiền bạc mà không tiêu tiền.
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 돈을 몹시 아껴 모으기만 하고 쓰지는 않는 사람.